Hotline:0909 13 46 92

MU-X CẢM NHẬN SỰ KHÁC BIỆT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

mu-X 2.5L (4x2) MT

mu-X 3.0L (4x2) AT

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C) mm

4.825 x 1.860 x 1.840

4.825 x 1.860 x 1.840

Chiều dài cơ sở mm

2.845

2.845

Vệt bánh xe trước & sau mm

1.570/1.570

1.570/1.570

Khoảng sáng gầm xe mm

230

230

Bán kính vòng quay tối thiểu mm

5.800

5.800

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân kg

1.965

1.995

Trọng lượng toàn bộkg

2.650

2.650

Dung tích thùng nhiên liệulít

65

65

Số chỗ ngồingười

7

7

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

Kiểu động cơ

4JK1-TC Hi-Power 2.5L

4JJ1-TC Hi-Power 3.0L

Loại

Hi-Power, động cơ dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS, làm mát khí nạp

Dung tích xy-lanhcc

2.499

2.999

Công suất cực đạikW(PS)/rpm

100 (136)/ 3.400

120 (163)/ 3.200

Mô men xoắn cực đạiNm(kgm)/rpm

320 (32,6)/ 1.800-2.800

380 (38,7)/ 1.800-2.200

Dẫn động

Cầu sau

Cầu sau

Hộp số

Số sàn 5 cấp

Số bán tự động 5 cấp

Tiểu chuẩn khí thải

EURO 2

EURO 2

Tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km)

7,25

7,41

Trong đô thị (L/100km)

9,02

9,27

Ngoài đô thị (L/100km)

5,97

6,31

KHUNG XE

Hệ thống treoTrước

Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng

Sau

Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng

Hệ thống phanhTrước

Đĩa tản nhiệt

Sau

Đĩa tản nhiệt

Trợ lực lái

Thủy lực

Lốp xe

255/65R17

Mâm xe

Mâm nhôm đúc hợp kim 17"

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH

mu-X 2.5L (4x2) MT

mu-X 3.0L (4x2) AT

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

Loại Projector

Đèn LED chạy ban ngày

Đèn sương mù phía trước

Cánh hướng gió sau

Thanh trang trí thể thao trên mui xe

Gương chiếu hậu ngoài

Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện

Lưới tản nhiệt

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Bậc lên xuống

NỘI THẤT

Tay láiKiểu

3 chấu, bọc da, tích hợp hệ thống điều khiển hành trình, điều khiển âm thanh, thoại rảnh tay

Điều chỉnh

Gật gù

Màn hình hiển thị đa thông tin

Khởi động bằng nút bấm

Cửa sổ chỉnh điện

Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)

Hệ thống điều hòa

Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế

Hệ thống âm thanh

DVD màn hình cảm ứng 7" tích hợp ứng dụng Apple CarPlay™/ Android Auto, AM/FM, Bluetooth cùng hệ thống 6 loa

Thiết bị dẫn đường GPS Vietmap®

Màn hình LCD trên trần ở hàng ghế thứ 2

Kết nối USB

Ghế ngồiHàng ghế thứ 1

Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng

Hàng ghế thứ 2

Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly

Hàng ghế thứ 3

Gập 50:50

Chất liệu

Da

Ổ cắm điện 12V, 120W

Có (Hộc đựng đồ & khoang hành lý)

AN TOÀN

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Hệ thống điều khiển hành trình

Túi khí

2 túi khí SRS phía trước

Dây đai an toànHàng ghế thứ 1

ELR với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng

Hàng ghế thứ 2

ELR x 3

Hàng ghế thứ 3

ELR x 2

Khóa cửa tự động theo tốc độ

Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung

Khóa cửa trung tâm

Khóa cửa bảo vệ trẻ em

Có (Cửa sau)

Khóa cửa từ xa với chức năng chống trộm

Camera lùi

Thanh gia cường cửa xe

Có (Tất cả các cửa)

 

ĐỘNG CƠ

​B7 1.9 MT 4x2

​PRESTIGE 1.9 AT 4x2

​PRESTIGE 3.0 AT 4x4

KIỂU ĐỘNG CƠ

RZ4E

4JJ1-HI

LOẠI ĐỘNG CƠ

4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, làm mát khí nạp

4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 3.0L, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS

DUNG TÍCH XY LANH
(cc)

1898

2999

CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI
(PS(KW)/rpm)

150 (110)/3600

177 (130)/3600

MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI
(Nm/rpm)

350/1800-2600

380/1800-2800

CÔNG THỨC BÁNH XE

4x2 (Cầu sau)

4x4

MÁY PHÁT ĐIỆN

12V-120A

TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI

EURO 4

LOẠI HỘP SỐ

Số sàn 6 cấp

Số tự động 6 cấp

Số tự động 6 cấp

HỆ THỐNG GÀI CẦU

-

-

Gài cầu điện tử

Copyright © 2018vietnamauto.com.vn | Designed byBAMBOO